Đề thi thử vào Lớp 10 môn Toán (Lần 3) - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)

pdf 7 trang Đan Tâm 05/05/2025 300
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử vào Lớp 10 môn Toán (Lần 3) - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_vao_lop_10_mon_toan_lan_3_nam_hoc_2023_2024_co_da.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử vào Lớp 10 môn Toán (Lần 3) - Năm học 2023-2024 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI THỬ VÀO 10 LẦN 3 Mã đề 123 Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán –Trắc nghiệm Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Câu 1: Biểu thức 2 4xxácđịnh khi 1 1 1 1 A. x .B. x . C. x . D. x . 2 2 2 2 1 2 3 Câu 2: Giá trị biểu thức:   bằng: 1 2 3  5 2  5 A. 2 2 . B. 1 3. C. 2 3. D. 1 3. m 5 Câu 3: Trong hệ trục tọađộ Oxy, cho đường thẳng d  : y xvà '  : 2 1dy. Giá trịcủ xa  2 2 m để giaođiểmcủa (d) và (d’) nằmở trong góc phần tư thứ nhấtcủa mặt phẳng tọa độ Oxy là A. m 10. C. m = 10. D.m=0. 1 Câu 4: Cho ABC vuông tại A.Biết 12AB, tan B cm . Độ dài BC bằng : 3 A. 16cm.B. 5 10cm . C. 4 10cm . D. 18cm. Câu 5:Cănbậc hai sốhọc của 7 2 là A. 49. B. 7. C. 7. D. 7. Câu 6: Đường thẳng 2 3yxđi quađiểm nào sauđây? A. 1;1 N B. 1; 1 M C. 1;1 P D. 1; 1 Q Câu 7: Cho tam giác ABC vuông tại B , đường cao BI . Biết 6 , 4BI.Kế cmt qu AIả nào cm sauđây làđúng? A. BC 9 cm. B.  300 .ABI C.  600 .BACD. AC 13 cm . Câu 8: Công thức h 0,43 x biểu diễn mốitương quan giữa cân nặng x (tính bằng kg) và chiều cao h (tính bằng m) của một con hươu cao cổ.Một con hươu cao cổ có chiều cao 2,56 m thì có cân nặng (kết quả làm trònđến chữsố thập phân thứnhất) là A. 6,4 kg. B. 262,2kg. C. 1,9 kg. D. 262,1kg. Câu 9:Hàmsố 2 4yxcó đồthị làhình vẽ nào dướiđây? A B C D Câu 10: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH . Biết 6AH, cm2BH. Độ dài cmBC bằng : A. 10BC.B. cm 4 3BC. C. cm 6BC. cm D. 5BC. cm
  2. Câu 11:Mộtcầu thủ sút bóng bị va vào mép bên trên của cầu môn và bịbật ngược trởlại. Biết bóng đi theo quỹ đạo thẳng, cầu môn cao 2,4 m và khoảng cách từvị trí sút bóng đến mép dưới chân cầu môn là 25 m (như hình vẽ). Tính góc  tạobởi đườngđi của quả bóng và mặt đất(kết quả làm tròn đến phút). A. 5  30'. B. 5  20'. C. 5  31'. D. 5  29'. Câu 12:Hàmsố nào dướiđây không là hàm sốbậc nhất? 5 x A.  .yx B.  .y C. y 7  . D. 8  5 .yx x 3 Câu 13: Hàm số 2  9ymnghịch biến x trên R khi  và  chỉ khi A. 2m.B. 2m.  C. 2m.  D. 2m.  Câu 14:Với 0athì giá trịcủa biểu thức 812  2  9aa  bằng A. 2. B. 18 2.a C. 2. D. 2  18 .a Câu 15: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH . Biết 3AH, cm4BH. Độ cmdàiAC bằng : A. 3,125AC.B. cm 3,75AC. cmC. 4AC. cm D. 3,5AC. cm Câu 16: Giá trịcủa biểu thức cos2 25 cos 2 35   cos2 55   cos 2 65  bằng A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 . Câu 17:Nếu hai đường thẳng d1  : 3 5yxvà d2  : 1  2mymsong song x với nhau  thì m bằng A. 2. B. 3. C. 4. D. 3. Câu 18: Giaođiểmcủa đồ thị hàm số 1yxvà 2  4yxlà  A. 1;1 N B. 1;0M  C. 1;2P   D. 3; 4Q   Câu 19: Cho đường tròn ;5O  . Dây cung MN cách tâm O một khoảng bằng 3. Khiđó A. 8MN.B.  4MN.  C. 3MN.  D. 6MN.  Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đồ thị hàm số 2ymx(với 0m, m là tham số) cắt trục Ox, Oy lầnlượt tại A, B. Có bao nhiêu giá trịcủa m đểdiện tích OABbằng 3 A.3B.1 C.2 D.0 Câu 21: Biểu thức 2 8  16xxcó nghĩa khi và chỉ khi A. .x B. 4.x C.  .x D. 4x. 2 Câu 22: Cho ba đường thẳngđôi một phân biệt y x2 d1  ; y 2 x 1  d2  ;  1 ym  3  x( m d  với m là tham số). Giá trịcủam để ba đường thẳng cùngđi qua mộtđiểm là A. 2;1 m  B. 1m C. 2m D. 3m Câu 23: Trong các đường thẳng có phương trình dướiđây, đường thẳng có hệsố góc bằng 2 là A.  2  1.yx B. 2  6.xy C. 2  5.yx D. 3  6.yx
  3. Câu 24: Cho tam giác ABC vuông tại A có cạnh  6 cm, 8cmAB. Bán kính AC của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 14cm. B. 10cm. C. 5cm. D. 7 cm. Câu 25:Một đường thẳngđi quađiểm 0;4A và song song với đường thẳng 3  7xycó phương trình là 1 1 A. y  x  4 . B.  3  4yx. C. y  x  4 . D.  3  4yx. 3 3 1 Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y m 2  x  (với 6m m  2 )đồng biến trên  . A. 4 . B. 3 . C.Vôsố. D. 5 . m  m Câu 27: Hai đường thẳng y  2   x 1 và y  x 1 ( m là tham số) cùngđồng biến khi 2  2 A. 2   0m. B. m  4 . C. 0   4m. D. 4   2m. Câu 28: Trong các câu sau, câu nào sai? A.Tâmcủa đường tròn là tâmđốixứng của nó. B. Đường thẳng a là tiếp tuyếncủa O khi và chỉ khi đường thẳng a đi qua O . C. Đường kính vuông góc với dây cung thì chia dây cungấy thành hai phầnbằng nhau. D.Bấtkỳ đường kính nào cũng là trục đốixứng của đường tròn. a b c 3 Câu 29: Cho a,,b c là các số thực thỏa mãn a3  b  2  c  1  thì a  2b 3 c có 2 giá trịbằng A. 13 . B. 16. C. 1. D. 1. x2 x  1 Câu 30: Giá trịcủa biểu thức  2022 tại x  20222023 có kết quảlà x 1 A. 1. B. 1. C. 2023. D. 2021. 2x Câu 31: Cho biểu thức P  x0; x  9 .Tổng các giá trịcủa x để 2  20 0PPlà x  3 A. 10. B. 5. C. 0. D. 20. Câu 32:Bạn Trung có tầmmắt cao 1,52m đứng gầnmột tòa nhà cao tầng thì thấyđỉnh của tòa nhà với góc nhìn so với phương nằm ngang là 30 . Trungđivề phía tòa nhà 50m thì nhìn thấyđỉnh của tòa nhà với góc nhìn so với phương nằm ngang là 60 . Hỏi chiều cao của tòa nhà là bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến chữsố thập phân thứ hai). A. 43, 48m . B. 43,3m . C. 45, 48m . D. 44,82m . ===HẾT=== Họ tên thí sinh: . Số báo danh: Giám thị: .
  4. ĐỀ THI THỬVÀO10LẦN 3 Mã đề 469 Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán –Trắc nghiệm Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề) Câu 1:Cănbậc hai sốhọc của 72 là A. 49. B. 7. C. 7. D. 7. Câu 2: Đường thẳng y  2x  3 đi quađiểm nào sauđây? A.  1;1N B. 1; 1M C. 1;1P D. 1; 1Q Câu 3:Hàmsốnàodướiđây không là hàm sốbậc nhất? 5 x A. y  x. B.  .y C. y7  . D. y 8 5x . x 3 Câu 4: Hàm số   2  9ymnghịch biến x trên R khi và chỉ khi A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Câu 5: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH . Biết AH6 cm, BH 2 cm. Độ dài BC bằng : A. BC10 cm . B. BC4 3 cm . C. BC 6 cm. D. BC 5 cm . Câu 6:Với a 0 thì giá trịcủa biểu thức 81a2  2 9a bằng A. 2. B. 18 2.a C. 2. D. 2 18a . Câu 7: Cho ABC vuông tại A, đường cao AH . Biết AH 3 cm , BH 4 cm.Độ dài AC bằng : A. AC 3,125 cm . B. AC 3,75 cm . C. AC 4 cm. D. AC 3,5 cm . Câu 8: Giá trịcủa biểu thức cos2 25  cos 2 35   cos2 55   cos 2 65  bằng A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 . Câu 9:Nếu hai đường thẳng  d1  : y  3x  5 và  d2  :  1 2mymsong song x với nhau  thì m bằng A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 3 . Câu 10: Giaođiểmcủađồ thịhàmsố y  x 1 và  2  4yxlà A.  1;1N B. 1;0M C.  1;2P  D. 3; 4Q Câu 11: Trong các đường thẳng có phương trình dướiđây, đường thẳng có hệsốgócbằng 2 là A.  2 1.yx B. 2 6.xyC. 2 5.yxD. 3 6.yx Câu 12: Cho tam giác ABC vuông tại A có cạnh  6 cm, 8cmAB. Bán kính AC của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 14cm. B. 10cm. C. 5cm. D. 7 cm. Câu 13:Một đường thẳngđi quađiểm 0;4A và song song với đường thẳng 3  7xycó phương trình là 1 1 A. y  x  4 . B.  3  4yx. C. y  x  4 . D.  3  4yx. 3 3 1 Câu 14: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y m 2  x  (với 6m m  2 )đồng biến trên  .
  5. A. 4 .B. 3. C. Vô số. D. 5. 1 Câu 15: Cho ABC vuông tại A.Biết 12AB, tan B cm . Độ dài BC bằng : 3 A. 16cm.B. 5 10cm . C. 4 10cm . D. 18cm. Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại B , đường cao BI . Biết 6 , 4BI.Kế cmt qu AIả nào cm sauđây làđúng? A. BC 9 cm. B.  300 .ABI C.  600 .BACD. AC 13 cm . Câu 17:Bạn Trung có tầmmắt cao 1,52m đứng gần một tòa nhà cao tầng thì thấy đỉnh của tòa nhà với góc nhìn so với phương nằm ngang là 30 . Trungđi về phía tòa nhà 50m thì nhìn thấyđỉnh của tòa nhà với góc nhìn so với phương nằm ngang là 60 .Hỏi chiều cao của tòa nhà là bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến chữsố thập phân thứ hai). A. 43, 48 .m B. 43,3 .m C. 45,48 .m D. 44,82 .m Câu 18: Công thức h 0,43 x biểu diễn mốitương quan giữa cân nặng x (tính bằng kg) và chiều cao h (tính bằng m) của một con hươu cao cổ.Một con hươu cao cổ có chiều cao 2,56 m thì có cân nặng (kết quả làm trònđến chữsố thập phân thứnhất) là A. 6,4 kg. B. 262,2kg. C. 1,9 kg. D. 262,1kg. Câu 19:Hàmsố 2 4yxcó đồ thị là hình vẽ nào dướiđây? A B C D m  m Câu 20: Hai đường thẳng y2   x  1 và y x1 ( m là tham số) cùngđồng biến khi 2  2 A. 2 0m.B.  4m.  C. 0 4m.  D. 4 2m.    x2 x  1 Câu 21: Giá trịcủa biểu thức  2022 tại 2022x2023 có kết quả là x 1 A. 1. B. 1. C. 2023. D. 2021. Câu 22:Mộtcầu thủ sút bóng bị va vào mép bên trên của cầu môn và bịbật ngược trởlại. Biết bóng đi theo quỹ đạo thẳng, cầu môn cao 2,4 m và khoảng cách từvị trí sút bóng đến mép dưới chân cầu môn là 25 m (như hình vẽ). Tính góc  tạobởi đườngđi của quả bóng và mặt đất(kết quả làm tròn đến phút).
  6. A. 5 30'.  B. 520'. C.  5 31'. D. 529'. Câu 23: Cho đường tròn  ;5O . Dây cung MN cách tâm O một khoảng bằng 3. Khiđó A.  8MN. B. MN  4. C. MN  3. D.  6MN. Câu 24: Biểu thức 2  4x xácđịnh khi 1 1 1 1 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 2 2 2 2 Câu 25: Trong các câu sau, câu nào sai? A.Tâmcủa đường tròn là tâmđốixứng của nó. B. Đường thẳng a là tiếp tuyếncủa O khi và chỉ khi đường thẳng a đi qua O . C. Đường kính vuông góc với dây cung thì chia dây cungấy thành hai phầnbằng nhau. D.Bấtkỳ đường kính nào cũng là trục đốixứng của đường tròn. a b c 3 Câu 26: Cho a,,b c là các số thực thỏa mãn a3  b  2  c  1  thì a  2b 3 c có 2 giá trịbằng A. 13 . B. 16. C. 1. D. 1. 1 2 3 Câu 27: Giá trịbiểu thức:   bằng: 1 2 3  5 2  5 A. 2 2 . B. 1 3. C. 2 3. D. 1 3. m 5 Câu 28: Trong hệtrục tọađộ Oxy, cho đường thẳng d  : y  x  vàd ' :y   2x  1. Giá trịcủa 2 2 m để giaođiểmcủa (d) và (d’) nằmở trong góc phầntư thứnhất củamặt phẳng tọa độ Oxy là A.m 10. C. m = 10. D.m=0. Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy,đồ thị hàm số y mx  2 (với m  0 , m là tham số)cắt trục Ox, Oy lầnlượttại A, B. Có bao nhiêu giá trịcủa m đểdiện tích OAB bằng 3 B.3 B.1 C.2 D.0 Câu 30: Biểu thức 2 8 16xxcó nghĩa khi và  chỉ khi A. .x B. 4.x C. x  . D. x 4. 2 Câu 31: Cho ba đường thẳngđôi một phân biệt y x2 d1 ; y 2 x 1 d2  ; y m 1 x  m d3  (  vớimlàthamsố). Giá trịcủa m đểba đường thẳng cùngđi qua mộtđiểm là A.  2;1m  B. 1m C. m  2 D. m  3 2x Câu 32: Cho biểu thức P  x0; x  9 .Tổng các giá trịcủa x để 2  20 0PPlà x  3 A. 10. B. 5. C. 0. D. 20. ===HẾT=== Họ tên thí sinh: . Số báo danh: Giám thị: .
  7. ĐỀ THI THỬ VÀO 10 LẦN 3 Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán –Tự luận Thời gian làm bài: 70 phút (không kể thời gian giao đề) Bài 1 (1,5điểm). Cho biểu thức: 1 2x 1  2  A     1  (với  0;  4xx) x24  x x  2  x  a) Rút gọn A. b) Tìm x để A  1. Bài 2 (1,5điểm). Cho hàm sốbậc nhất y  mx  2 .(1) a) Xác định m, biết rằngđồ thịcủa hàm số (1)đi quađiểm 1;3M. b) Vẽ đồ thịcủahàmsốvới m vừa tìm đượcở câu a) c) Giảsử đồ thị hàm số(1)cắt trụcOxtạiAvàcắt trụcOytại B. Tìm các giá trịcủa m để tam giác OAB vuông cân tại O. Bài 3 (2,5điểm). TừđiểmAnằm ngoài đường tròn (O)kẻ tiếp tuyến AMvới đường tròn(M là tiếp điểm). Kẻ dâyMN vuông góc vớiAOtạiH. Kẻ cát tuyến ABCvới đường tròn (điểmBnằm giữaA vàC). a) Chứng minhAN là tiếp tuyến của đường tròn. b) Tiếp tuyến tạiB vàCcủa đường tròn (O)cắt nhau tạiK,gọi I là trungđiểmcủaBC. Chứng minh .OI OK ON2 và bađiểmK,H,N thẳng hàng. Bài 4 (0,5điểm). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A với x;y  0 A  x2 xy 3y  2x  1 ===HẾT=== Họ tên thí sinh: . Số báo danh: Giám thị: .